D芒y 膽i峄噉 l峄眂 h岷?th岷?– 0,6/1kV, Ti锚u chu岷﹏ AS/NZS 5000.1 – AME Group | Chuy锚n thi岷縯 b峄?膽i峄噉 Schneider – Cadivi //coasthighwayphoto.com AME Group đơn v?chuyên thiết b?điện Schneider, Cadivi, Cadisun, Autonic. Sản phẩm được chúng tôi phân phối toàn quốc. Thu, 21 Nov 2024 03:14:21 +0000 vi hourly 1 //wordpress.org/?v=6.7.2 D芒y 膽i峄噉 l峄眂 h岷?th岷?– 0,6/1kV, Ti锚u chu岷﹏ AS/NZS 5000.1 – AME Group | Chuy锚n thi岷縯 b峄?膽i峄噉 Schneider – Cadivi //coasthighwayphoto.com/cv-2-5-0-6-1kv-p947808.html Tue, 28 Mar 2023 08:14:08 +0000 //coasthighwayphoto.com/?p=947808 - Tiết diện danh nghĩa ruột dẫn: 2,5 (E) (mm2)

- Kết cấu ruột dẫn: 7/0,67 (N0 /mm)

- Đường kính ruột dẫn gần đúng (*): 2,01 (mm)

- Điện tr?DC tối đa ?20 đ?C ruột dẫn: 7,41 (Ω/km)

- Chiều dày cách điện danh nghĩa: 0,7 (mm)

- Đường kính tổng gần đúng(*): 3,4 (mm)

- Khối lượng cáp gần đúng(*): 32 (kg/km)

Bài viết CV-2.5-0.6/1kV AN/NZS 5000.1 Loai TER/Dây điện lực h?th??0,6/1kV, Tiêu chuẩn AS/NZS 5000.1 đã xuất hiện đầu tiên vào ngày AME Group | Chuyên thiết b?điện Schneider - Cadivi.

]]>
D芒y 膽i峄噉 l峄眂 h岷?th岷?– 0,6/1kV, Ti锚u chu岷﹏ AS/NZS 5000.1 – AME Group | Chuy锚n thi岷縯 b峄?膽i峄噉 Schneider – Cadivi //coasthighwayphoto.com/cv-15-06-1kv-an-nzs-5000-1-p947796.html Tue, 28 Mar 2023 08:09:50 +0000 //coasthighwayphoto.com/?p=947796 - Tiết diện danh nghĩa ruột dẫn: 1,5 (E) (mm2)

- Kết cấu ruột dẫn: 7/0,52 (N0 /mm)

- Đường kính ruột dẫn gần đúng (*): 1,56 (mm)

- Điện tr?DC tối đa ?20 đ?C ruột dẫn: 12,1 (Ω/km)

- Chiều dày cách điện danh nghĩa: 0,6 (mm)

- Đường kính tổng gần đúng(*): 2,8 (mm)

- Khối lượng cáp gần đúng(*): 20 (kg/km)

Bài viết CV-1,5 ?0,6/1KV ?AN/NZS 5000.1 ?Loại TER/Dây điện lực h?th??0,6/1kV, Tiêu chuẩn AS/NZS 5000.1 đã xuất hiện đầu tiên vào ngày AME Group | Chuyên thiết b?điện Schneider - Cadivi.

]]>
D芒y 膽i峄噉 l峄眂 h岷?th岷?– 0,6/1kV, Ti锚u chu岷﹏ AS/NZS 5000.1 – AME Group | Chuy锚n thi岷縯 b峄?膽i峄噉 Schneider – Cadivi //coasthighwayphoto.com/cv-1-06-1kv-an-nzs-5000-1-p947785.html Tue, 28 Mar 2023 08:03:53 +0000 //coasthighwayphoto.com/?p=947785 - Tiết diện ruột dẫn: 1,0 (E) mm2

- Kết cấu ruột dẫn: 7/0,425 (N0/mm)

- Đường kính ruột dẫn: 1,28 (mm)

- Điện tr?DC tối đa ?20 0C: 18,1 (Ω/km)

- Chiều dày cách điện danh nghĩa: 0,6 (mm)

- Đường kính tổng gần đúng: 2,5 (mm)

- Khối lượng dây gần đúng: 14 (kg/km)

Bài viết CV-1 ?0,6/1KV ?AN/NZS 5000.1 ?Loại TER/Dây điện lực h?th??0,6/1kV, Tiêu chuẩn AS/NZS 5000.1 đã xuất hiện đầu tiên vào ngày AME Group | Chuyên thiết b?điện Schneider - Cadivi.

]]>
D芒y 膽i峄噉 l峄眂 h岷?th岷?– 0,6/1kV, Ti锚u chu岷﹏ AS/NZS 5000.1 – AME Group | Chuy锚n thi岷縯 b峄?膽i峄噉 Schneider – Cadivi //coasthighwayphoto.com/cv-630-06-1-kv-p945800.html Fri, 24 Mar 2023 05:05:00 +0000 //coasthighwayphoto.com/?p=945800 - Tiết diện danh định ruột dẫn: 630mm2

- Kết cấu ruột dẫn: 61/CC N đ?/mm

- Đường kính ruột dẫn: 30,2mm

- Điện tr?DC tối đa ?20 đ?C: 0,0283Ω/km

- Chiều dày cách điện danh nghĩa: 2,8mm

- Đường kính tổng gần đúng: 35,8mm

- Khối lượng dây gần đúng: 6312kg/km

Bài viết CV- 630 – 0,6/1 kV Dây điện lực h?th?– 0,6/1kV, Tiêu chuẩn AS/NZS 5000.1 đã xuất hiện đầu tiên vào ngày AME Group | Chuyên thiết b?điện Schneider - Cadivi.

]]>
D芒y 膽i峄噉 l峄眂 h岷?th岷?– 0,6/1kV, Ti锚u chu岷﹏ AS/NZS 5000.1 – AME Group | Chuy锚n thi岷縯 b峄?膽i峄噉 Schneider – Cadivi //coasthighwayphoto.com/cv-500-06-1-kv-p945782.html Fri, 24 Mar 2023 04:57:45 +0000 //coasthighwayphoto.com/?p=945782 - Tiết diện danh định ruột dẫn: 500mm2

- Kết cấu ruột dẫn: 61/CC N đ?/mm

- Đường kính ruột dẫn: 26,2mm

- Điện tr?DC tối đa ?20 đ?C: 0,0366Ω/km

- Chiều dày cách điện danh nghĩa: 2,8mm

- Đường kính tổng gần đúng: 31,8mm

- Khối lượng dây gần đúng: 4805kg/km

Bài viết CV-500 – 0,6/1 kV/Dây điện lực h?th?– 0,6/1kV, Tiêu chuẩn AS/NZS 5000.1 đã xuất hiện đầu tiên vào ngày AME Group | Chuyên thiết b?điện Schneider - Cadivi.

]]>
D芒y 膽i峄噉 l峄眂 h岷?th岷?– 0,6/1kV, Ti锚u chu岷﹏ AS/NZS 5000.1 – AME Group | Chuy锚n thi岷縯 b峄?膽i峄噉 Schneider – Cadivi //coasthighwayphoto.com/cv-400-06-1kv-p945773.html Fri, 24 Mar 2023 04:50:54 +0000 //coasthighwayphoto.com/?p=945773 - Tiết diện danh định ruột dẫn:400mm2

- Kết cấu ruột dẫn: 61/CC N đ?/mm

- Đường kính ruột dẫn: 23,2mm

- Điện tr?DC tối đa ?20 đ?C: 0,0470Ω/km

- Chiều dày cách điện danh nghĩa: 2,6mm

- Đường kính tổng gần đúng: 28,4mm

- Khối lượng dây gần đúng: 3783kg/km

Bài viết CV-400 06/1kV/Dây điện lực h?th?– 0,6/1kV, Tiêu chuẩn AS/NZS 5000.1 đã xuất hiện đầu tiên vào ngày AME Group | Chuyên thiết b?điện Schneider - Cadivi.

]]>
D芒y 膽i峄噉 l峄眂 h岷?th岷?– 0,6/1kV, Ti锚u chu岷﹏ AS/NZS 5000.1 – AME Group | Chuy锚n thi岷縯 b峄?膽i峄噉 Schneider – Cadivi //coasthighwayphoto.com/cv-300-06-1-kv-p945757.html Fri, 24 Mar 2023 04:42:51 +0000 //coasthighwayphoto.com/?p=945757 - Tiết diện ruột dẫn: 300mm2

- Kết cấu ruột dẫn: 61/CC N đ?/mm

- Đường kính ruột dẫn: 20,4mm

- Điện tr?DC tối đa ?20 đ?C: 0,0601Ω/km

- Chiều dày cách điện danh nghĩa: 2,4mm

- Đường kính tổng gần đúng: 25,2mm

- Khối lượng dây gần đúng: 2938kg/km

Bài viết CV-300 0,6/1 kV/Dây điện lực h?th?– 0,6/1kV, Tiêu chuẩn AS/NZS 5000.1 đã xuất hiện đầu tiên vào ngày AME Group | Chuyên thiết b?điện Schneider - Cadivi.

]]>
D芒y 膽i峄噉 l峄眂 h岷?th岷?– 0,6/1kV, Ti锚u chu岷﹏ AS/NZS 5000.1 – AME Group | Chuy锚n thi岷縯 b峄?膽i峄噉 Schneider – Cadivi //coasthighwayphoto.com/cv-240-0-6-1kv-p945730.html Fri, 24 Mar 2023 04:35:29 +0000 //coasthighwayphoto.com/?p=945730 - Tiết diện ruột dẫn: 240mm2

- Kết cấu ruột dẫn: 37/CC N đ?mm

- Điện tr?DC tối đa ?20 đ?C: 0,0754Ω/km

- Chiều dày cách điện danh nghĩa: 2,2mm

- Đường kính tổng gần đúng: 22,4mm

- Khối lượng dây gần đúng: 2304kg/km

- Điện áp danh nghĩa: 0,6/1 kV

- Tiêu chuẩn áp dụng: AS/NZS 5000.1

Bài viết CV-240 0.6/1kV đã xuất hiện đầu tiên vào ngày AME Group | Chuyên thiết b?điện Schneider - Cadivi.

]]>