D芒y 膽i峄噉 m峄乵 b峄峜 nh峄盿 PVC – VCmt, 3 l玫i – 300/500V. TCVN 6610-5 – AME Group | Chuy锚n thi岷縯 b峄?膽i峄噉 Schneider – Cadivi //coasthighwayphoto.com AME Group đơn v?chuyên thiết b?điện Schneider, Cadivi, Cadisun, Autonic. Sản phẩm được chúng tôi phân phối toàn quốc. Wed, 26 Feb 2025 10:35:15 +0000 vi hourly 1 //wordpress.org/?v=6.7.2 D芒y 膽i峄噉 m峄乵 b峄峜 nh峄盿 PVC – VCmt, 3 l玫i – 300/500V. TCVN 6610-5 – AME Group | Chuy锚n thi岷縯 b峄?膽i峄噉 Schneider – Cadivi //coasthighwayphoto.com/vcmt-3x6-3x84-030-300-500v-p947127.html Tue, 28 Mar 2023 02:13:15 +0000 //coasthighwayphoto.com/?p=947127 - Tiết diện danh nghĩa ruột dẫn: 6 (mm2)

- Kết cấu ruột dẫn: 84/0,30 (N đ?/mm)

- Điện tr?DC tối đa ?20 đ?C ruột dẫn: 3,30 (Ω/km)

- Chiều dày cách điện danh nghĩa: 0,8 (mm)

- Chiều dày v?danh nghĩa: 1,4 (mm)

- Kích thước dây gần đúng: 14 (mm)

- Khối lượng dây gần đúng: 341 (kg/km)

Bài viết VCmt-3×6-(3×84/0,30) ?300/500V/Dây điện mềm bọc nhựa PVC ?VCmt, 3 lõi ?300/500V. TCVN 6610-5 đã xuất hiện đầu tiên vào ngày AME Group | Chuyên thiết b?điện Schneider - Cadivi.

]]>
D芒y 膽i峄噉 m峄乵 b峄峜 nh峄盿 PVC – VCmt, 3 l玫i – 300/500V. TCVN 6610-5 – AME Group | Chuy锚n thi岷縯 b峄?膽i峄噉 Schneider – Cadivi //coasthighwayphoto.com/vcmt-3x4-3x56-03-300-500v-p947118.html Tue, 28 Mar 2023 02:05:37 +0000 //coasthighwayphoto.com/?p=947118 - Tiết diện danh nghĩa ruột dẫn: 4 (mm2)

- Kết cấu ruột dẫn: 56/0,30(N đ?/mm)

- Điện tr?DC tối đa ?20 đ?C ruột dẫn: 4,95 (Ω/km)

- Chiều dày cách điện danh nghĩa: 0,8 (mm)

- Chiều dày v?danh nghĩa: 1,1 (mm)

- Kích thước dây gần đúng: 11,3 (mm)

- Khối lượng dây gần đúng: 229 (kg/km)

Bài viết VCmt-3×4-(3×56/0,3) ?300/500V/Dây điện mềm bọc nhựa PVC ?VCmt, 3 lõi ?300/500V. TCVN 6610-5 đã xuất hiện đầu tiên vào ngày AME Group | Chuyên thiết b?điện Schneider - Cadivi.

]]>
D芒y 膽i峄噉 m峄乵 b峄峜 nh峄盿 PVC – VCmt, 3 l玫i – 300/500V. TCVN 6610-5 – AME Group | Chuy锚n thi岷縯 b峄?膽i峄噉 Schneider – Cadivi //coasthighwayphoto.com/vcmt-3x25-3x50-025-300-500v-p947106.html Tue, 28 Mar 2023 02:01:13 +0000 //coasthighwayphoto.com/?p=947106 - Tiết diện danh nghĩa ruột dẫn: 2,5 (mm2)

- Kết cấu ruột dẫn: 50/0,25 (N đ?/mm)

- Điện tr?DC tối đa ?20 đ?C ruột dẫn: 7,98 (Ω/km)

- Chiều dày cách điện danh nghĩa: 0,8 (mm)

- Chiều dày v?danh nghĩa: 1,1 (mm)

- Kích thước dây gần đúng: 10,1 (mm)

- Khối lượng dây gần đúng: 168 (kg/km)

Bài viết VCmt-3×2,5-(3×50/0,25) ?300/500V đã xuất hiện đầu tiên vào ngày AME Group | Chuyên thiết b?điện Schneider - Cadivi.

]]>
D芒y 膽i峄噉 m峄乵 b峄峜 nh峄盿 PVC – VCmt, 3 l玫i – 300/500V. TCVN 6610-5 – AME Group | Chuy锚n thi岷縯 b峄?膽i峄噉 Schneider – Cadivi //coasthighwayphoto.com/vcmt-3x15-3x30-025-300-500v-p947094.html Tue, 28 Mar 2023 01:55:49 +0000 //coasthighwayphoto.com/?p=947094 - Tiết diện danh nghĩa ruột dẫn: 1,5 (mm2)

- Kết cấu ruột dẫn: 30/0,25 (N đ?/mm)

- Điện tr?DC tối đa ?20 đ?C ruột dẫn: 13,3 (Ω/km)

- Chiều dày cách điện danh nghĩa: 0,7 (mm)

- Chiều dày v?danh nghĩa: 0,9 (mm)

- Kích thước dây gần đúng: 8,2 (mm)

- Khối lượng dây gần đúng: 109 (kg/km)

Bài viết VCmt-3×1,5-(3×30/0,25) ?300/500V đã xuất hiện đầu tiên vào ngày AME Group | Chuyên thiết b?điện Schneider - Cadivi.

]]>
D芒y 膽i峄噉 m峄乵 b峄峜 nh峄盿 PVC – VCmt, 3 l玫i – 300/500V. TCVN 6610-5 – AME Group | Chuy锚n thi岷縯 b峄?膽i峄噉 Schneider – Cadivi //coasthighwayphoto.com/vcmt-3x10-3x32-02-300-500v-p946417.html Mon, 27 Mar 2023 06:47:35 +0000 //coasthighwayphoto.com/?p=946417 - Tiết diện danh nghĩa ruột dẫn: 1 (mm2)

- Kết cấu ruột dẫn: 32/0,20 (N đ?/mm)

- Điện tr?DC tối đa ?20 đ?C ruột dẫn: 19,5 (Ω/km)

- Chiều dày cách điện danh nghĩa: 0,6 (mm)

- Chiều dày v?danh nghĩa: 0,8 (mm)

- Kích thước dây gần đúng: 7,0 (mm)

- Khối lượng dây gần đúng: 78 (kg/km)

Bài viết VCmt-3×1,0-(3×32/0,2) ?300/500V đã xuất hiện đầu tiên vào ngày AME Group | Chuyên thiết b?điện Schneider - Cadivi.

]]>
D芒y 膽i峄噉 m峄乵 b峄峜 nh峄盿 PVC – VCmt, 3 l玫i – 300/500V. TCVN 6610-5 – AME Group | Chuy锚n thi岷縯 b峄?膽i峄噉 Schneider – Cadivi //coasthighwayphoto.com/vcmt-3x075-3x24-02-300-500v-p946405.html Mon, 27 Mar 2023 05:02:38 +0000 //coasthighwayphoto.com/?p=946405 - Tiết diện danh nghĩa ruột dẫn: 0,75 (mm2)

- Kết cấu ruột dẫn: 24/0,20 (N đ?/mm)

- Điện tr?DC tối đa ?20 đ?C ruột dẫn: 26,0 (Ω/km)

- Chiều dày cách điện danh nghĩa: 0,6 (mm)

- Chiều dày v?danh nghĩa: 0,8 (mm)

- Kích thước dây gần đúng: 6,6 (mm)

- Khối lượng dây gần đúng: 67 (kg/km)

Bài viết VCmt-3×0,75-(3×24/0,2) 300/500V đã xuất hiện đầu tiên vào ngày AME Group | Chuyên thiết b?điện Schneider - Cadivi.

]]>